Nội dung
- 1 Thông tin về các loại sai khớp cắn
- 1.0.1 Phân loại khớp cắn dựa trên mối quan hệ giữa răng cối lớn vĩnh viễn thứ nhất trong tư thế cắn trung tâm. Điều này bị ảnh hưởng bởi vị trí xương hàm trên và hàm dưới so với nhau và so với nền sọ. Đánh giá tình trạng răng và xương hàm của bệnh nhân trên tất cả các mặt phẳng không gian là yếu tố quan trọng để chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị toàn diện.
- 1.0.2
- 1.0.3
- 1.0.4 Bác sĩ Edward Angle, sinh năm 1855, được xem là cha đẻ của ngành chỉnh nha hiện đại. Ông đã phát minh ra nhiều khí cụ cơ học giúp di chuyển răng và tạo ra hệ thống phân loại sai khớp cắn mà các bác sĩ chỉnh nha vẫn sử dụng đến ngày nay. Hệ thống phân loại của Dr. Angle chia khớp cắn thành ba nhóm chính:
- 1.0.5 Loại I (Class I)
- 1.0.6 Dr. Angle xác định rằng tiêu chuẩn của một khớp cắn lý tưởng là dựa vào vị trí của răng cối lớn thứ nhất. Ở những bệnh nhân có khớp cắn bình thường, cúsp gần ngoài của răng cối lớn thứ nhất hàm trên sẽ khớp với rãnh ngoài của răng cối lớn thứ nhất hàm dưới.
- 1.0.7 Khớp cắn loại I được mô tả là khớp cắn lý tưởng với mối quan hệ răng cối chuẩn. Điều này xảy ra khi cúsp gần ngoài của răng cối lớn thứ nhất hàm trên nằm trùng với rãnh ngoài của răng cối lớn thứ nhất hàm dưới.
- 1.0.8 Quan hệ răng nanh loại I được xác định khi cúsp của răng nanh hàm trên nằm trong khoảng giữa răng nanh hàm dưới và răng cối nhỏ thứ nhất.
- 1.0.9 Loại II (Class II)
- 1.0.10 Nếu đỉnh múi răng gần ngoài của răng cối lớn thứ nhất hàm trên nằm phía trước rãnh ngoài của răng cối lớn thứ nhất hàm dưới, thì được xem là quan hệ răng cối loại II.
- 1.0.11 Trong mối quan hệ này, rãnh ngoài của răng cối lớn thứ nhất hàm dưới nằm lùi xa (về phía sau) so với đỉnh múi răng gần ngoài của răng cối lớn thứ nhất hàm trên khi hai hàm ở tư thế cắn khít.
- 1.0.12 Thông thường, đỉnh múi răng gần ngoài của răng cối lớn thứ nhất hàm trên nằm giữa răng cối lớn thứ nhất hàm dưới và răng cối nhỏ thứ hai.
- 1.0.13 Nếu đỉnh múi răng của răng nanh hàm trên nằm phía trước khoảng trống giữa răng nanh hàm dưới và răng cối nhỏ thứ nhất, thì đó cũng được coi là quan hệ răng nanh loại II.
- 1.0.14 Phân loại sai khớp cắn loại II
- 1.0.15 Sai khớp cắn loại II được chia thành hai dạng dựa trên vị trí của răng cửa:
- 1.0.16 Loại II, phân nhóm 1: Quan hệ răng cối loại II đi kèm với răng cửa trước chìa ra. Răng hàm trên có xu hướng nghiêng ra trước, dẫn đến tình trạng cắn chìa lớn (overjet nhiều).
- 1.0.17 Loại II, phân nhóm 2: Quan hệ răng cối loại II đi kèm với răng cửa trước cụp vào trong. Răng cửa bên hàm trên có thể chìa ra hoặc có độ nghiêng bình thường, nhưng tình trạng cắn sâu (overbite sâu) thường xuất hiện.
- 1.0.18 Điều trị sai khớp cắn loại II
- 1.0.19 Những trường hợp sai khớp cắn loại II lên đến 3 mm có thể điều trị bằng khay chỉnh nha trong suốt, kết hợp với dịch chuyển răng lùi xa theo trình tự và dây chun liên hàm loại II để duy trì neo chặn.
- 1.0.20 Loại III (Class III)
- 1.0.21 Trong sai khớp cắn loại III, đỉnh múi răng gần ngoài của răng cối lớn thứ nhất hàm trên nằm lùi xa so với rãnh ngoài của răng cối lớn thứ nhất hàm dưới.
- 1.0.22 Bên cạnh đó, đỉnh múi răng của răng nanh hàm trên cũng nằm lùi xa so với khoảng trống giữa răng nanh hàm dưới và răng cối nhỏ thứ nhất hàm dưới.
- 1.0.23 Hướng điều trị
- 1.0.24 Phương pháp điều trị sai khớp cắn loại III dựa trên việc đánh giá xem có yếu tố xương hàm đi kèm hay không.
- 1.0.25 Nếu không có yếu tố xương hàm, hướng điều trị thường bao gồm:
- 1.0.26 IPR (mài kẽ răng) và điều chỉnh hướng răng cửa: Cụp vào trong đối với răng cửa hàm dưới và nghiêng ra trước đối với răng cửa hàm trên.
- 1.0.27 Sử dụng dây chun liên hàm loại III để hỗ trợ dịch chuyển răng về vị trí mong muốn.
Thông tin về các loại sai khớp cắn
Phân loại khớp cắn dựa trên mối quan hệ giữa răng cối lớn vĩnh viễn thứ nhất trong tư thế cắn trung tâm. Điều này bị ảnh hưởng bởi vị trí xương hàm trên và hàm dưới so với nhau và so với nền sọ. Đánh giá tình trạng răng và xương hàm của bệnh nhân trên tất cả các mặt phẳng không gian là yếu tố quan trọng để chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị toàn diện.
Bác sĩ Edward Angle, sinh năm 1855, được xem là cha đẻ của ngành chỉnh nha hiện đại. Ông đã phát minh ra nhiều khí cụ cơ học giúp di chuyển răng và tạo ra hệ thống phân loại sai khớp cắn mà các bác sĩ chỉnh nha vẫn sử dụng đến ngày nay. Hệ thống phân loại của Dr. Angle chia khớp cắn thành ba nhóm chính:
Loại I (Class I)
Dr. Angle xác định rằng tiêu chuẩn của một khớp cắn lý tưởng là dựa vào vị trí của răng cối lớn thứ nhất. Ở những bệnh nhân có khớp cắn bình thường, cúsp gần ngoài của răng cối lớn thứ nhất hàm trên sẽ khớp với rãnh ngoài của răng cối lớn thứ nhất hàm dưới.
Khớp cắn loại I được mô tả là khớp cắn lý tưởng với mối quan hệ răng cối chuẩn. Điều này xảy ra khi cúsp gần ngoài của răng cối lớn thứ nhất hàm trên nằm trùng với rãnh ngoài của răng cối lớn thứ nhất hàm dưới.
Quan hệ răng nanh loại I được xác định khi cúsp của răng nanh hàm trên nằm trong khoảng giữa răng nanh hàm dưới và răng cối nhỏ thứ nhất.
Loại II (Class II)
Nếu đỉnh múi răng gần ngoài của răng cối lớn thứ nhất hàm trên nằm phía trước rãnh ngoài của răng cối lớn thứ nhất hàm dưới, thì được xem là quan hệ răng cối loại II.
Trong mối quan hệ này, rãnh ngoài của răng cối lớn thứ nhất hàm dưới nằm lùi xa (về phía sau) so với đỉnh múi răng gần ngoài của răng cối lớn thứ nhất hàm trên khi hai hàm ở tư thế cắn khít.
Thông thường, đỉnh múi răng gần ngoài của răng cối lớn thứ nhất hàm trên nằm giữa răng cối lớn thứ nhất hàm dưới và răng cối nhỏ thứ hai.
Nếu đỉnh múi răng của răng nanh hàm trên nằm phía trước khoảng trống giữa răng nanh hàm dưới và răng cối nhỏ thứ nhất, thì đó cũng được coi là quan hệ răng nanh loại II.
Phân loại sai khớp cắn loại II
Sai khớp cắn loại II được chia thành hai dạng dựa trên vị trí của răng cửa:
Loại II, phân nhóm 1: Quan hệ răng cối loại II đi kèm với răng cửa trước chìa ra. Răng hàm trên có xu hướng nghiêng ra trước, dẫn đến tình trạng cắn chìa lớn (overjet nhiều).
Loại II, phân nhóm 2: Quan hệ răng cối loại II đi kèm với răng cửa trước cụp vào trong. Răng cửa bên hàm trên có thể chìa ra hoặc có độ nghiêng bình thường, nhưng tình trạng cắn sâu (overbite sâu) thường xuất hiện.
Điều trị sai khớp cắn loại II
Những trường hợp sai khớp cắn loại II lên đến 3 mm có thể điều trị bằng khay chỉnh nha trong suốt, kết hợp với dịch chuyển răng lùi xa theo trình tự và dây chun liên hàm loại II để duy trì neo chặn.
Loại III (Class III)
Trong sai khớp cắn loại III, đỉnh múi răng gần ngoài của răng cối lớn thứ nhất hàm trên nằm lùi xa so với rãnh ngoài của răng cối lớn thứ nhất hàm dưới.
Bên cạnh đó, đỉnh múi răng của răng nanh hàm trên cũng nằm lùi xa so với khoảng trống giữa răng nanh hàm dưới và răng cối nhỏ thứ nhất hàm dưới.
Hướng điều trị
Phương pháp điều trị sai khớp cắn loại III dựa trên việc đánh giá xem có yếu tố xương hàm đi kèm hay không.
Nếu không có yếu tố xương hàm, hướng điều trị thường bao gồm:
IPR (mài kẽ răng) và điều chỉnh hướng răng cửa: Cụp vào trong đối với răng cửa hàm dưới và nghiêng ra trước đối với răng cửa hàm trên.
Sử dụng dây chun liên hàm loại III để hỗ trợ dịch chuyển răng về vị trí mong muốn.